TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 18/06/2025

Kèo bóng đá ngày 18/06/2025
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Concacaf Gold CupBXH |
||||||||
19/06 06:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.93 |
3-3.5 0.89 |
1.41 |
0.5 0.91 |
1-1.5 0.84 |
||
19/06 09:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3-3.5 0.87 |
11.50 |
-0.89 |
1 -0.67 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EstoniaBXH |
||||||||
18/06 22:59 |
Phong độ |
0.87 |
2.5-3 0.80 |
4.75 |
-0.92 |
1-1.5 -0.97 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
1.5-2
-0.88 |
3-3.5 0.79 |
1.29 |
0.5 0.75 |
1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LatviaBXH |
||||||||
18/06 22:00 |
Phong độ |
0.86 |
3 0.99 |
6.00 |
0.83 |
1-1.5 1.00 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2.5 0.85 |
1.99 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
18/06 21:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3 1.00 |
5.30 |
0.84 |
1-1.5 0.99 |
||
18/06 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
3.5 0.99 |
1.66 |
0-0.5 0.79 |
1.5 0.99 |
||
19/06 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.94 |
3-3.5 -0.95 |
1.47 |
0.5 0.99 |
1-1.5 0.88 |
||
19/06 01:00 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 -0.97 |
2.65 |
0 1.00 |
1 0.92 |
||
19/06 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2.5 0.88 |
2.17 |
0 0.70 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hàn QuốcBXH |
||||||||
18/06 17:30 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 1.00 |
2.56 |
0 0.90 |
0.5-1 0.73 |
||
18/06 17:30 |
Daejeon Hana Citizen Gimcheon Sangmu Phong độ |
0
0.88 |
2.5 0.91 |
2.51 |
0 0.91 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
18/06 18:35 |
Phong độ |
0
-0.95 |
3-3.5 -0.99 |
2.64 |
0 -0.94 |
1-1.5 0.79 |
||
18/06 19:00 |
Shenzhen Peng City Wuhan Three T. Phong độ |
0
0.96 |
2-2.5 0.84 |
2.62 |
0 -0.96 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
19/06 01:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
1.5-2 0.77 |
2.77 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.93 |
||
19/06 03:30 |
Phong độ |
1
0.99 |
2-2.5 0.90 |
1.50 |
0-0.5 0.75 |
1 -0.93 |
||
19/06 06:30 |
Phong độ |
1
0.79 |
2.5-3 0.93 |
1.43 |
0.5 -0.96 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na UyBXH |
||||||||
19/06 00:00 |
Phong độ |
2
0.96 |
3-3.5 0.87 |
1.18 |
0.5-1 0.83 |
1.5 -0.94 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
3.5 0.90 |
1.66 |
0-0.5 0.85 |
1.5 0.99 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
1
0.92 |
3 0.82 |
1.52 |
0.5 -0.88 |
1-1.5 0.94 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.91 |
3 0.96 |
2.77 |
0 -0.78 |
1-1.5 1.00 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
3-3.5 0.86 |
1.84 |
0-0.5 0.96 |
1-1.5 0.79 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
3 0.88 |
2.41 |
0 0.96 |
1-1.5 -0.97 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2.5-3 0.86 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 -0.96 |
||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2.5-3 0.97 |
2.00 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
18/06 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
4 0.99 |
1.83 |
0-0.5 0.93 |
1.5-2 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL ProBXH |
||||||||
19/06 06:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3 0.96 |
4.20 |
-0.97 |
1-1.5 0.95 |
||
19/06 07:00 |
Phong độ |
0
0.93 |
2-2.5 0.79 |
2.49 |
0 0.93 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá AUS FFA CupBXH |
||||||||
18/06 16:30 |
Phong độ |
0.86 |
3.5-4 0.83 |
4.90 |
0.92 |
1.5-2 1.00 |
||
18/06 16:30 |
Phong độ |
3
0.95 |
4.5 0.69 |
1.07 |
1-1.5 0.80 |
2 0.76 |
||
18/06 17:00 |
Adelaide Raiders FK Beograd (AUS) Phong độ |
0.81 |
3 0.80 |
2.67 |
0 -0.94 |
1-1.5 0.90 |
||
18/06 18:00 |
Balcatta Etna Olympic Kingsway Phong độ |
0.96 |
3 -0.99 |
4.20 |
-0.94 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Nhật BảnBXH |
||||||||
18/06 16:30 |
Phong độ |
1.5-2
0.84 |
3 0.75 |
1.21 |
0.5-1 0.83 |
1-1.5 0.80 |
||
18/06 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5 0.98 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.94 |
||
18/06 17:00 |
Phong độ |
2
0.85 |
3 0.76 |
1.13 |
1 -0.93 |
1-1.5 0.81 |
||
18/06 17:00 |
Phong độ |
1.5
1.00 |
3 0.98 |
1.33 |
0.5 0.86 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Phần LanBXH |
||||||||
18/06 22:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.80 |
3.5 0.87 |
1.35 |
0.5 0.80 |
1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
19/06 00:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 0.82 |
3.10 |
0.73 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá FIFA Club World CupBXH |
||||||||
18/06 22:59 |
Phong độ |
2.5
0.87 |
3.5 -0.93 |
1.09 |
1-1.5 -0.92 |
1 -0.67 |
||
19/06 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
3-3.5 0.88 |
1.46 |
0.5 0.89 |
1.5 0.98 |
||
19/06 05:00 |
Phong độ |
0.80 |
2.5 0.98 |
2.85 |
0 -0.89 |
1 0.94 |
||
19/06 08:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5 0.96 |
6.90 |
0.84 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VCK U21 Châu Âu 2025BXH |
||||||||
18/06 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.94 |
3-3.5 0.83 |
1.44 |
0.5 0.90 |
1.5 -0.97 |
||
18/06 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
3 0.87 |
1.79 |
0-0.5 0.94 |
1-1.5 0.95 |
||
19/06 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
3 0.78 |
2.09 |
0-0.5 -0.83 |
1-1.5 0.94 |
||
19/06 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
3 -0.97 |
2.79 |
0 -0.88 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
18/06 22:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 0.87 |
4.05 |
0.93 |
1 0.88 |
||
18/06 22:00 |
Phong độ |
0.72 |
2.5-3 0.71 |
4.10 |
0.99 |
1-1.5 -0.98 |
||
18/06 22:59 |
Phong độ |
-0.93 |
3.5 0.77 |
16.50 |
-0.93 |
1.5 0.77 |
||
19/06 00:00 |
Thụy Điển U19 Nữ Italia U19 Nữ Phong độ |
0.97 |
2.5 0.81 |
3.35 |
0.83 |
1 0.78 |