BẢNG XẾP HẠNG Aus Victoria

Bảng xếp hạng Aus Victoria mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale Heights |
|
21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 24 | 31 | 48 |
2 | Heidelberg Utd |
|
20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 19 | 26 | 48 |
3 | Dandenong Th. |
|
20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 40 |
4 | Oakleigh Cannons |
|
19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 25 | 18 | 37 |
5 | Hume City |
|
21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 |
6 | Dandenong City |
|
21 | 7 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 29 |
7 | Green Gully SC |
|
21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 29 |
8 | Preston Lions |
|
20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 |
9 | South Melbourne |
|
21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 |
10 | Altona Magic SC |
|
20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21 |
11 | St Albans Saints |
|
20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 20 |
12 | Melb. Victory U21 |
|
21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 48 | -16 | 15 |
13 | Port Melbourne |
|
20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 |
14 | Melb. Knights |
|
19 | 4 | 1 | 14 | 20 | 45 | -25 | 13 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia