BẢNG XẾP HẠNG Hạng Nhất QG

Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PĐ Ninh Bình |
|
20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 37 | 58 |
2 | TT Bình Phước |
|
20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | 17 | 44 |
3 | PVF CAND |
|
20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 43 |
4 | TP.HCM 2 |
|
20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | -6 | 23 |
5 | Khánh Hòa |
|
20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 |
6 | Đồng Tháp |
|
20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 |
7 | Hòa Bình |
|
20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 |
8 | Đồng Nai |
|
20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 20 | -7 | 18 |
9 | ĐT Long An |
|
20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 21 | -12 | 18 |
10 | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 |
11 | Thừa Thiên Huế |
|
20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Lên hạng
- Playoff