LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRAGE

Brage

Kết quả trận đấu đội Brage

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TDB

06/05/2025 Brage 0 - 2 Ostersunds 0 : 1/2 0-1

TDB

27/04/2025 Umea 0 - 1 Brage 1/4 : 0 0-0

TDB

20/04/2025 Trelleborgs 0 - 1 Brage 0 : 1/2 0-0

TDB

13/04/2025 Brage 1 - 1 Varbergs BoIS 0 : 1/2 0-1

TDB

08/04/2025 Brage 0 - 2 Falkenbergs 0 : 3/4 0-1

TDB

30/03/2025 Landskrona 2 - 2 Brage 0 : 1/4 1-0

TDC

01/03/2025 Orgryte 3 - 1 Brage 0 : 1/2 3-0

TDC

23/02/2025 Brage 0 - 1 Elfsborg 1 1/2 : 0 0-1

TDC

16/02/2025 Brommapojkarna 0 - 0 Brage 0 : 1 0-0

TDB

09/11/2024 Ostersunds 1 - 1 Brage 0 : 3/4 0-0

TDB

03/11/2024 Brage 1 - 2 Oddevold 0 : 1/4 1-0

TDB

26/10/2024 Landskrona 3 - 0 Brage 0 : 1/4 2-0

TDB

19/10/2024 Brage 1 - 0 Trelleborgs 0 : 3/4 1-0

TDB

05/10/2024 Gefle IF 2 - 1 Brage 3/4 : 0 2-1

TDB

28/09/2024 Brage 1 - 2 Sandvikens 0 : 1/4 1-1

Lịch thi đấu đội Brage

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Brage

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Brage

Đội bóng Brage cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Brage chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11