LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐĂK LĂK

Đăk Lăk

Kết quả trận đấu đội Đăk Lăk

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

VNB

30/08/2023 Đăk Lăk 1 - 1 TT Bình Phước 1-0

VNB

29/10/2022 Đăk Lăk 0 - 2 CA Hà Nội 3/4 : 0 0-0

VNB

24/10/2022 Thừa Thiên Huế 1 - 3 Đăk Lăk 1 1/4 : 0 0-1

VNB

16/10/2022 Đăk Lăk 2 - 2 Phú Thọ 1-1

VNB

12/10/2022 Cần Thơ 2 - 1 Đăk Lăk 0-0

VNB

07/10/2022 Đăk Lăk 0 - 2 Bà Rịa Vũng Tàu 1/4 : 0 0-1

VNB

02/10/2022 Đăk Lăk 3 - 1 ĐT Long An 0 : 0 0-0

VNB

28/09/2022 TT Bình Phước 1 - 0 Đăk Lăk 0 : 1/4 0-0

VNB

24/09/2022 PVF CAND 3 - 1 Đăk Lăk 0 : 3/4 0-0

VNB

03/09/2022 Đăk Lăk 0 - 0 Quảng Nam 0-0

VNB

28/08/2022 Đăk Lăk 1 - 3 PĐ Ninh Bình 0-2

VNB

21/08/2022 Khánh Hòa 2 - 0 Đăk Lăk 0 : 3/4 2-0

VNB

12/08/2022 Đăk Lăk 0 - 0 PVF CAND 1/2 : 0 0-0

VNB

07/08/2022 Quảng Nam 3 - 0 Đăk Lăk 0 : 1 3-0

VNB

30/07/2022 PĐ Ninh Bình 0 - 1 Đăk Lăk 0-0

Lịch thi đấu đội Đăk Lăk

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Đăk Lăk

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Đăk Lăk

Đội bóng Đăk Lăk cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Đăk Lăk chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11