LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HONKA

Honka

Kết quả trận đấu đội Honka

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FINC

08/05/2024 Honka 1 - 2 PK-35 2 : 0 0-0

FINA

05/11/2023 VPS Vaasa 1 - 0 Honka 0 : 1/4 1-0

FINA

01/11/2023 Honka 0 - 1 VPS Vaasa 0 : 0 0-0

FINA

28/10/2023 Honka 5 - 0 AC Oulu 0 : 3/4 3-0

FINA

25/10/2023 Honka 0 - 0 Inter Turku 0 : 1/4 0-0

FINA

21/10/2023 Honka 3 - 0 Inter Turku 0 : 3/4 1-0

FINA

08/10/2023 KuPS 3 - 1 Honka 0 : 1/2 2-1

FINC

30/09/2023 Honka 1 - 2 Ilves Tampere 0 : 1/2 1-2

FINA

27/09/2023 Helsinki 3 - 0 Honka 0 : 3/4 1-0

FINA

22/09/2023 Honka 0 - 3 VPS Vaasa 0 : 1/4 0-2

FINA

16/09/2023 Seinajoen JK 1 - 2 Honka 0 : 0 0-2

FINA

03/09/2023 KTP Kotka 1 - 2 Honka 1/2 : 0 1-0

FINA

27/08/2023 Honka 2 - 0 Ilves Tampere 0 : 1/4 0-0

FINC

23/08/2023 Honka 1 - 0 IFK Mariehamn 0 : 1 0-0

FINA

18/08/2023 IFK Mariehamn 0 - 1 Honka 1/2 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Honka

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Honka

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Honka

Đội bóng Honka cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Honka chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11