LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JUFA U18

JUFA U18

Kết quả trận đấu đội JUFA U18

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU20

18/06/2023 Atalanta U20 0 - 1 JUFA U18 0-0

GHU20

17/06/2023 Monza U20 1 - 4 JUFA U18 0-3

GHU20

15/06/2023 Feralpisalo U20 1 - 3 JUFA U18 1-1

GHU20

14/06/2023 Como U20 0 - 2 JUFA U18 0-1

GHU20

13/06/2023 Atalanta U20 2 - 6 JUFA U18 1-2

Lịch thi đấu đội JUFA U18

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội JUFA U18

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng JUFA U18

Đội bóng JUFA U18 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội JUFA U18 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Ban Ket

PSG

02:0008/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0007/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11