LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JUNKEREN

Junkeren

Kết quả trận đấu đội Junkeren

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NORC

24/04/2025 Junkeren 1 - 5 Bodo Glimt 3 3/4 : 0 0-2

NOR3

26/10/2024 Junkeren 3 - 2 Alta 1-1

NOR3

19/10/2024 Stjordals Blink 4 - 0 Junkeren 1-0

NOR3

05/10/2024 Junkeren 3 - 1 Eidsvold Turn 1 : 0 1-1

NOR3

29/09/2024 Grorud IL 5 - 0 Junkeren 4-0

NOR3

22/09/2024 Skeid Fotball 3 - 1 Junkeren 2-1

NOR3

15/09/2024 Junkeren 2 - 3 Strindheim IL 1-2

NOR3

08/09/2024 Valerenga II 2 - 5 Junkeren 0-4

NOR3

31/08/2024 Junkeren 3 - 0 Gjovik-Lyn 1-0

NOR3

25/08/2024 Junkeren 2 - 3 Tromsdalen 1-2

NOR3

18/08/2024 Follo 3 - 2 Junkeren 2-1

NOR3

11/08/2024 Junkeren 0 - 0 Strommen 0-0

NOR3

04/08/2024 Ulensaker 5 - 1 Junkeren 0 : 1 1/2 3-0

NOR3

27/07/2024 Junkeren 0 - 3 Kjelsas 0-1

NOR3

21/07/2024 Tromsdalen 4 - 2 Junkeren 0 : 1 3/4 1-1

Lịch thi đấu đội Junkeren

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Junkeren

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Junkeren

Đội bóng Junkeren cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Junkeren chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11