LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OMAN U17

Oman U17

Kết quả trận đấu đội Oman U17

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ASI17

12/04/2025 Oman U17 2 - 2 Triều Tiên U17 0-1

ASI17

09/04/2025 Oman U17 3 - 2 Iran U17 0-1

ASI17

05/04/2025 Tajikistan U17 2 - 1 Oman U17 1-1

GHU17

22/03/2025 Oman U17 1 - 5 Nga U17 0-3

GHU17

20/03/2025 Oman U17 1 - 4 Nga U17 1-2

ASI17VL

27/10/2024 Tajikistan U17 2 - 0 Oman U17 0-0

ASI17VL

25/10/2024 Đảo Guam U17 0 - 18 Oman U17 0-8

ASI17VL

23/10/2024 Singapore U17 5 - 0 Oman U17 1-0

GHU17

13/10/2024 Oman U17 1 - 1 Yemen U17 1-0

ASI17VL

09/10/2022 Oman U17 0 - 0 Iraq U17 0-0

ASI17VL

07/10/2022 Oman U17 1 - 2 Qatar U17 1-0

ASI17VL

05/10/2022 Oman U17 2 - 0 Bahrain U17 1-0

ASI17VL

03/10/2022 Oman U17 2 - 1 Lebanon U17 1-0

GHU17

30/08/2022 Tunisia U17 2 - 1 Oman U17 1-1

GHU17

26/08/2022 Libya U17 2 - 1 Oman U17 0-0

Lịch thi đấu đội Oman U17

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Oman U17

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Oman U17

Đội bóng Oman U17 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Oman U17 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11