LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP U16

Pháp U16

Kết quả trận đấu đội Pháp U16

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU16

21/04/2025 Pháp U16 5 - 1 B.D.Nha U16 1-0

GHU16

19/04/2025 Pháp U16 4 - 0 Cameroon U16 2-0

GHU16

15/04/2025 Pháp U16 0 - 0 Trung Quốc U16 0-0

GHU16

05/03/2025 Anh U16 1 - 2 Pháp U16 0-1

GHU16

02/03/2025 Pháp U16 5 - 1 Colombia U16 2-1

GHU16

28/02/2025 Đan Mạch U16 2 - 1 Pháp U16 0-1

GHU16

23/01/2025 Luxembourg U16 2 - 3 Pháp U16 -

GHU16

21/01/2025 Luxembourg U16 0 - 3 Pháp U16 0-1

GHU16

02/11/2024 Pháp U16 1 - 1 Italia U16 0-1

GHU16

31/10/2024 Pháp U16 3 - 2 Nhật Bản U16 1-0

GHU16

01/10/2024 Anh U16 1 - 0 Pháp U16 1-0

GHU16

28/09/2024 Ukraina U16 0 - 8 Pháp U16 0-5

GHU16

01/04/2024 Pháp U16 2 - 0 Mexico U16 0-0

GHU16

31/03/2024 Pháp U16 2 - 1 Argentina U17 1-0

GHU16

29/03/2024 Pháp U16 6 - 2 Arập Xêut U17 2-1

Lịch thi đấu đội Pháp U16

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Pháp U16

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Pháp U16

Đội bóng Pháp U16 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Pháp U16 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11