LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SAURCOS FUKUI

Saurcos Fukui

Kết quả trận đấu đội Saurcos Fukui

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NHATC

25/05/2019 Saurcos Fukui 2 - 4 Honda FC 2-0

NHATC

26/05/2018 Saurcos Fukui 0 - 0 Mie Chukyo Univ 0-0

NHATC

28/08/2016 Zweigen Kan. 4 - 1 Saurcos Fukui 2-0

NHATC

29/08/2015 Matsumoto Yama. 3 - 0 Saurcos Fukui 1-0

NHATC

13/07/2014 Alb. Niigata (JPN) 8 - 1 Saurcos Fukui 4-0

NHATC

07/09/2013 Jubilo Iwata 8 - 1 Saurcos Fukui 4-1

NHATLC

09/09/2012 Alb. Niigata (JPN) 1 - 1 Saurcos Fukui 0 : 2 1/2

Lịch thi đấu đội Saurcos Fukui

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Saurcos Fukui

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Saurcos Fukui

Đội bóng Saurcos Fukui cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Saurcos Fukui chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12