LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THAT RAS

That ras

Kết quả trận đấu đội That ras

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

JORA

09/05/2019 That ras 1 - 2 Sareeh 0-2

JORA

04/05/2019 Wehdat Amman 4 - 0 That ras 1-0

JORA

26/04/2019 That ras 0 - 0 Al Salt 1/4 : 0 0-0

JORA

12/04/2019 Ramtha 3 - 0 That ras 0 : 1/2 2-0

JORA

04/04/2019 That ras 1 - 3 Hussein Irbid 1-1

JORA

29/03/2019 Al Aqaba SC 1 - 2 That ras -

JORA

08/03/2019 Jazeera Amman 2 - 1 That ras 1-0

JORA

01/03/2019 That ras 0 - 2 Baqa'a 1/4 : 0 0-1

JORA

21/02/2019 Ahli Amman 0 - 0 That ras 0 : 0 0-0

JORA

15/02/2019 That ras 1 - 2 Faisaly (JOR) 0-1

JORA

09/02/2019 S.Al.Ordon 1 - 0 That ras 0-0

JORA

29/11/2018 Sareeh 1 - 0 That ras 0 : 1/4 0-0

JORA

24/11/2018 That ras 0 - 4 Wehdat Amman 0-2

JORA

09/11/2018 Al Salt 1 - 0 That ras 0 : 3/4 0-0

JORA

03/11/2018 That ras 0 - 0 Ramtha 0-0

Lịch thi đấu đội That ras

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội That ras

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng That ras

Đội bóng That ras cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội That ras chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11