LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VJS

VJS

Kết quả trận đấu đội VJS

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FINC

25/06/2024 VJS 0 - 2 AC Oulu 2 1/2 : 0 0-0

FINC

15/06/2024 VJS 1 - 1 Atlantis 1/2 : 0 1-0

FINC

08/05/2024 VJS 3 - 0 Gnistan 2 1/4 : 0 0-0

FINC

05/07/2023 VJS 0 - 4 Ilves Tampere 2 1/2 : 0 0-1

FINC

22/06/2023 VJS 2 - 1 P-Iirot Rauma 1-0

FINC

01/06/2023 VJS 3 - 2 PEPO 1-1

FIN3

01/10/2022 Ilves-Kissat 1 - 0 VJS 0 : 1/2 1-0

FIN3

24/09/2022 VJS 1 - 0 Grankulla IFK 0 : 1/4 0-0

FIN3

16/09/2022 Hameenlinna 1 - 3 VJS 0 : 1 1-0

FIN3

10/09/2022 VJS 0 - 4 Honka 2 1/2 : 0 0-1

FIN3

02/09/2022 MuSa Pori 0 - 0 VJS 0 : 3/4 0-0

FIN3

28/08/2022 KaaPo Kaarina 0 - 3 VJS 1/2 : 0 0-2

FIN3

24/08/2022 VJS 1 - 3 Tampere Utd 0 : 0 0-1

FIN3

20/08/2022 VJS 0 - 2 SalPa Salo 1/2 : 0 0-0

FIN3

14/08/2022 HJK Klubi 04 4 - 3 VJS 0 : 1 3/4 1-1

Lịch thi đấu đội VJS

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

FINC

07/05/2025 21:15 VJS vs NJS Nurmijarvi

Danh sách cầu thủ đội VJS

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng VJS

Đội bóng VJS cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội VJS chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11