LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WALES U18

Wales U18

Kết quả trận đấu đội Wales U18

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU18

23/03/2025 Đan Mạch U18 4 - 2 Wales U18 0-1

GHU18

20/03/2025 Wales U18 1 - 0 Ba Lan U18 1-0

GHU18

08/09/2024 Wales U18 1 - 2 T.N.Kỳ U18 0-1

GHU18

06/09/2024 Slovakia U18 2 - 3 Wales U18 2-1

GHU18

04/09/2024 Séc U18 0 - 0 Wales U18 0-0

GHU18

25/03/2024 Bỉ U18 0 - 1 Wales U18 0-1

GHU18

22/03/2024 Bỉ U18 1 - 0 Wales U18 1-0

GHU18

18/06/2023 Wales U18 2 - 2 Thụy Điển U18 1-2

GHU18

16/06/2023 Wales U18 0 - 1 Thụy Điển U18 0-0

GHU18

13/06/2022 Áo U18 6 - 0 Wales U18 1-0

GHU18

07/06/2022 Croatia U18 2 - 4 Wales U18 2-2

GHU18

28/03/2022 Wales U18 2 - 2 Phần Lan U18 1-0

GHU18

25/03/2022 Wales U18 4 - 2 Phần Lan U18 3-1

GHU18

03/09/2021 Wales U18 1 - 1 Anh U18 1-0

GHU18

29/03/2021 Wales U18 0 - 2 Anh U18 0-0

Lịch thi đấu đội Wales U18

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Wales U18

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Wales U18

Đội bóng Wales U18 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Wales U18 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11