KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG Romania

 
 

Kết quả VĐQG Romania

Giờ TT Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

Kết quả VĐQG Romania, Fri ngày 02/05

21:30 FT Politehnica Iasi 0 - 0 Sepsi OSK +0 0-0

Kết quả VĐQG Romania, Sat ngày 03/05

00:30 FT Universitatea Craiova 1 - 2 Rapid Bucuresti - 1 0-0
17:45 FT Botosani 1 - 1 Unirea Slobozia - 1 0-0
22:15 FT Farul Constanta 1 - 0 Gloria Buzau - 1 3/4 1-0

Kết quả VĐQG Romania, Sun ngày 04/05

01:00 FT CFR Cluj 1 - 0 Universitaea Cluj - 3/4 1-0

Kết quả VĐQG Romania, Mon ngày 05/05

00:45 FT Otelul Galati 1 - 2 Hermannstadt - 1/4 1-0
21:30 FT UTA Arad 2 - 0 Petrolul Ploiesti - 1/4 0-0

Kết quả VĐQG Romania, Tue ngày 06/05

00:30 FT Steaua Bucuresti 3 - 1 Dinamo Bucuresti - 1 1/4 3-0

Kết quả VĐQG Romania mới nhất

Kết quả bóng đá VĐQG Romania 2024/2025 - Cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến VĐQG Romania các trận đấu đêm qua, rạng sáng nay, các trận đấu đã diễn ra, đang diễn ra ngày 06/05/2025 nhanh và chính xác nhất.

 

Kqbd VĐQG Romania được cập nhật chi tiết nhất với đầy đủ thông tin như cập nhật số phút, tỷ tỷ số hiệp 1 (H1), tỷ số cả trận (FT), người ghi bàn, thay người, thẻ vàng, thẻ đỏ.. chuẩn từng phút.

 

Kết quả VĐQG Romania được bóng đá Wap được thiết kế khoa học, sắp xếp rõ ràng và hợp lý theo MÙA BÓNG, vòng đấu (vòng 1,2 3, 4 hoặc vòng bảng, tứ kết, bán kết, trận chung kết) sẽ giúp quý vị dễ dạng theo dõi.

 

Kết quả bóng đá Rumany được cập nhật liên tục. Kết quả VĐQG Romania tự động reload theo thời gian thực.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11