LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CFR CLUJ

CFR Cluj
Kết quả trận đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Debreceni | 0 - 2 | CFR Cluj | 0-1 | ||||
28/06/2025 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj | 0-2 | ||||
26/06/2025 | Grazer AK | 2 - 2 | CFR Cluj | 1-1 | ||||
23/06/2025 | CFR Cluj | 4 - 2 | Slo. Bratislava | 2-1 | ||||
24/05/2025 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
20/05/2025 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj | 0 : 0 | 0-3 | |||
15/05/2025 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
11/05/2025 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/05/2025 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
29/04/2025 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
25/04/2025 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
21/04/2025 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/04/2025 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/04/2025 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
04/04/2025 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2025 | 00:00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj |
Danh sách cầu thủ đội CFR Cluj
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Lithuania | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
7 | Tiền Đạo | Kosovo | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
9 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Rumany | 27 | |
11 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Rumany | 25 | |
23 | Thủ Môn | Rumany | 28 | |
25 | Hậu Vệ | Rumany | 28 | |
28 | Tiền Vệ | Rumany | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
30 | Tiền Đạo | Rumany | 28 | |
32 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
33 | Hậu Vệ | Croatia | 28 | |
34 | Thủ Môn | Rumany | 28 | |
37 | Tiền Vệ | Rumany | 28 | |
40 | Tiền Vệ | Croatia | 28 | |
44 | Hậu Vệ | Slovakia | 32 | |
45 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
47 | Hậu Vệ | Rumany | 28 | |
73 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
82 | Tiền Vệ | Rumany | 28 | |
93 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
94 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
99 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |