LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ESPOO

Espoo

Kết quả trận đấu đội Espoo

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FINC

16/06/2024 Espoo 2 - 2 Lahti 1 3/4 : 0 1-2

FINC

09/05/2024 NJS Nurmijarvi 0 - 3 Espoo 0-2

FIN3

01/10/2022 Tampere Utd 0 - 1 Espoo 0 : 0 0-0

FIN3

24/09/2022 Espoo 3 - 1 Ilves-Kissat 0 : 1/4 1-0

FIN3

18/09/2022 SalPa Salo 2 - 1 Espoo 0 : 1 1/4 1-1

FIN3

10/09/2022 Espoo 1 - 1 HJK Klubi 04 1 : 0 0-1

FIN3

28/08/2022 Espoo 4 - 1 MuSa Pori 0 : 0 1-0

FIN3

24/08/2022 Grankulla IFK 2 - 1 Espoo 0 : 1/2 1-0

FIN3

18/08/2022 Honka 2 1 - 2 Espoo 0 : 3/4 1-1

FIN3

13/08/2022 Espoo 3 - 4 Jazz 1/2 : 0 2-1

FIN3

06/08/2022 Hameenlinna 2 - 1 Espoo 0 : 3/4 1-0

FIN3

30/07/2022 Espoo 4 - 1 Ilves II 0 : 0 2-1

FIN3

23/07/2022 Espoo 2 - 0 KaaPo Kaarina 0 : 1 1/2 1-0

FIN3

16/07/2022 VJS 2 - 1 Espoo 0 : 1/2 0-1

FIN3

09/07/2022 Espoo 1 - 1 Tampere Utd 1/2 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Espoo

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Espoo

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Espoo

Đội bóng Espoo cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Espoo chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11